破牢 [Phá Lao]
はろう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Từ hiếm
vượt ngục
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Từ hiếm
vượt ngục