破擦音 [Phá Sát Âm]
はさつおん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngôn ngữ học

âm tắc xát

Hán tự

Phá xé; rách; phá; hủy; đánh bại; làm thất bại
Sát cọ xát; chà
Âm âm thanh; tiếng ồn