破戒 [Phá Giới]
はかい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chung

phá giới (tôn giáo)

Hán tự

Phá xé; rách; phá; hủy; đánh bại; làm thất bại
Giới giới răn