破壊靭性 [Phá Hoại Nhẫn Tính]
破壊靱性 [Phá Hoại Xoa Tính]
破壊じん性 [Phá Hoại Tính]
はかいじんせい

Danh từ chung

độ bền gãy

Hán tự

Phá xé; rách; phá; hủy; đánh bại; làm thất bại
Hoại phá hủy; đập vỡ
Nhẫn mềm; dẻo
Tính giới tính; bản chất
Xoa mềm; dẻo