Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
破城槌
[Phá Thành Chùy]
はじょうつい
🔊
Danh từ chung
cây đập phá
Hán tự
破
Phá
xé; rách; phá; hủy; đánh bại; làm thất bại
城
Thành
lâu đài
槌
Chùy
búa; búa gỗ