Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
砲門
[Pháo Môn]
ほうもん
🔊
Danh từ chung
lỗ súng; lỗ châu mai; họng súng
Hán tự
砲
Pháo
súng thần công; súng
門
Môn
cổng
Từ liên quan đến 砲門
砲口
ほうこう
họng súng
筒先
つつさき
vòi phun
銃口
じゅうこう
họng súng