砲身 [Pháo Thân]
ほうしん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

nòng súng

Hán tự

Pháo súng thần công; súng
Thân cơ thể; người

Từ liên quan đến 砲身