砕石 [Toái Thạch]
さいせき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chung

đá nghiền

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Từ hiếm

nghiền đá

Hán tự

Toái đập vỡ; phá vỡ; nghiền nát; quen thuộc; phổ biến
Thạch đá