研鑽
[Nghiên Toàn]
研鑚 [Nghiên Tán]
研鑚 [Nghiên Tán]
けんさん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Độ phổ biến từ: Top 46000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
học tập chăm chỉ; cống hiến cho việc học