研究結果 [Nghiên Cứu Kết Quả]
けんきゅうけっか

Danh từ chung

kết quả nghiên cứu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ある研究けんきゅう報告ほうこくによれば、間接かんせつ喫煙きつえん結果けっか、53,000人ぜろにんのアメリカじん毎年まいとし死亡しぼうしているそうだ。
Theo một báo cáo nghiên cứu, hút thuốc gián tiếp khiến 53,000 người Mỹ chết mỗi năm.
自分じぶんあしくさいとおもっているひとあしくさくく、おもっていないひとのはくさくくない」という研究けんきゅう結果けっかがある。
Có một nghiên cứu cho thấy chân của những người nghĩ là mình có mùi thì thực sự có mùi, còn những người không nghĩ thì không.

Hán tự

Nghiên mài; nghiên cứu; mài sắc
Cứu nghiên cứu
Kết buộc; kết; hợp đồng; tham gia; tổ chức; búi tóc; thắt
Quả trái cây; phần thưởng; thực hiện; hoàn thành; kết thúc; thành công