研究官 [Nghiên Cứu Quan]
けんきゅうかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

nhân viên nghiên cứu

Hán tự

Nghiên mài; nghiên cứu; mài sắc
Cứu nghiên cứu
Quan quan chức; chính phủ