研削盤 [Nghiên Tước Bàn]
けんさくばん

Danh từ chung

máy mài

🔗 粉砕機

Hán tự

Nghiên mài; nghiên cứu; mài sắc
Tước bào; mài; gọt
Bàn khay; bát nông; đĩa; thùng; bảng; đĩa nhạc