Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
砒銅鉱
[Tì Đồng Khoáng]
ひどうこう
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
domeykite
Hán tự
砒
Tì
thạch tín
銅
Đồng
đồng
鉱
Khoáng
khoáng sản; quặng