砑螺貝 [砑 Loa Bối]
津免多貝 [Tân Miễn Đa Bối]
つめたがい
ツメタガイ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ốc mặt trăng bàng quang

Hán tự

mài; cán; đánh bóng; lăn bằng con lăn đá
Loa ốc nước ngọt
Bối vỏ sò
Tân bến cảng; cảng; bến phà
Miễn xin lỗi; miễn nhiệm
Đa nhiều; thường xuyên; nhiều