Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
砂州
[Sa Châu]
砂洲
[Sa Châu]
さす
🔊
Danh từ chung
bãi cát; bãi cạn; bãi nông
Hán tự
砂
Sa
cát
州
Châu
bang; tỉnh
洲
Châu
lục địa; bãi cát
Từ liên quan đến 砂州
州
しゅう
bang (Mỹ, Úc, Ấn Độ, Đức, v.v.); tỉnh (Canada); hạt (Anh); khu vực (Ý); tỉnh; vùng
砂嘴
さし
bãi cát nhô ra biển