砂州 [Sa Châu]
砂洲 [Sa Châu]
さす

Danh từ chung

bãi cát; bãi cạn; bãi nông

Hán tự

Sa cát
Châu bang; tỉnh
Châu lục địa; bãi cát

Từ liên quan đến 砂州