砂塵濛々 [Sa Trần Mông 々]

砂塵濛濛 [Sa Trần Mông Mông]

砂塵朦々 [Sa Trần Mông 々]

砂塵朦朦 [Sa Trần Mông Mông]

さじんもうもう

Danh từ chungTính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

đám mây bụi lớn; màn bụi