[Sa]
[Sa]
砂子 [Sa Tử]
すな – 砂・沙
いさご
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

cát; sạn

JP: うしあしすなをかけるようなことをした。

VI: Hành động như đá lên mặt sau.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

すなきじゃないのよ。
Tôi không thích cát.
すなうえ寝転ねころがろうよ。
Hãy nằm xuống trên cát đi.
すなはいりました。
Cát chui vào mắt tôi.
すなはいった。
Cát bị vào mắt.
見渡みわたかぎすなばかりだった。
Toàn cảnh chỉ thấy cát.
浜辺はまべすなしろかった。
Cát trên bãi biển trắng xóa.
かぜすなせた。
Gió đã thổi cát lại gần nhau.
すなはいっちゃった。
Có cát vào mắt tôi rồi.
かれすないっぱいにすくいあげた。
Anh ấy đã múc đầy cát trong tay mình.
ガラスはすなからつくられる。
Thủy tinh được làm từ cát.

Hán tự

Sa cát
Sa cát
Tử trẻ em

Từ liên quan đến 砂