[Sa]

[Sa]

砂子 [Sa Tử]

すな – 砂・沙
いさご
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

cát; sạn

JP: うしあしすなをかけるようなことをした。

VI: Hành động như đá lên mặt sau.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

すなきじゃないのよ。
Tôi không thích cát.
すなうえ寝転ねころがろうよ。
Hãy nằm xuống trên cát đi.
すなはいりました。
Cát chui vào mắt tôi.
すなはいった。
Cát bị vào mắt.
見渡みわたかぎすなばかりだった。
Toàn cảnh chỉ thấy cát.
浜辺はまべすなしろかった。
Cát trên bãi biển trắng xóa.
かぜすなせた。
Gió đã thổi cát lại gần nhau.
すなはいっちゃった。
Có cát vào mắt tôi rồi.
かれすないっぱいにすくいあげた。
Anh ấy đã múc đầy cát trong tay mình.
ガラスはすなからつくられる。
Thủy tinh được làm từ cát.

Hán tự

Từ liên quan đến 砂

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 砂 | Cách đọc: すな
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: cát; hạt li ti như cát
  • Trình độ JLPT (ước lượng): N3
  • Độ phổ biến: rất phổ biến trong đời sống
  • Kanji: 砂(サ/すな); bộ thủ 石 (đá) + thành phần 少 (nhỏ) → “những hạt nhỏ như đá”

2. Ý nghĩa chính

  • Cát: hạt nhỏ có nguồn gốc từ đá, xuất hiện ở bãi biển, sa mạc, công trường…
  • Hạt li ti như cát (mở rộng): nói về hạt vụn nhỏ, cát trong nghêu sò (砂抜き), cát trong mắt…

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 砂 vs 砂利(じゃり): 砂 = cát mịn; 砂利 = sỏi (hạt to, sạn).
  • 砂 vs 土: 土 = đất nói chung; 砂 = cát (thành phần đất cát). “土が砂っぽい” = đất thiên về cát.
  • 砂 vs 粉: 粉 = bột mịn (bột mì…); 砂 = hạt rời, không mịn như bột.
  • Trong từ ghép: 砂浜 (bãi cát), 砂漠 (sa mạc), 砂時計 (đồng hồ cát), 砂場 (hố cát), 砂糖 (đường – lịch sử lấy hình ảnh “hạt như cát”).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kết hợp thường gặp: 砂が入る/舞う/こぼれる/積もる; 砂を払う/かぶる; 砂浜/砂漠/砂場/砂埃/砂時計/砂抜き。
  • Thành ngữ: 砂を噛むよう(な) = “nhạt nhẽo, vô vị” (trải nghiệm không thú vị).
  • Ngữ cảnh: đời sống, thiên nhiên, ẩm thực (làm sạch nghêu sò: 砂抜き), y tế (砂が目に入る).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
砂利 Đối chiếu sỏi, sạn Hạt lớn hơn 砂.
Đối chiếu đất Thành phần đất có thể gồm 砂.
砂浜 Liên quan bãi cát biển Địa danh tự nhiên.
砂漠 Liên quan sa mạc Khu vực khô hạn nhiều cát.
砂時計 Liên quan đồng hồ cát Dụng cụ đo thời gian bằng cát.
Đối chiếu bột Mịn hơn, tính chất khác 砂.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : bộ thủ (đá) + thành phần (nhỏ) → “những hạt đá nhỏ”.
  • Âm On: サ; Âm Kun: すな.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nấu nghêu, sò, đừng quên 砂抜き để loại cát bên trong. Trong miêu tả cảm xúc, cụm “砂を噛むような” rất hay để nói một trải nghiệm nhạt nhẽo. Ngoài ra, từ ghép 砂糖 không phải “cát đường” mà là cách ghi Hán tự cổ, đừng hiểu nhầm nghĩa đen.

8. Câu ví dụ

  • 靴の中にが入って歩きにくい。
    Có cát lọt vào giày nên khó đi.
  • 子どもたちは公園ので山を作って遊んだ。
    Bọn trẻ đắp núi bằng cát ở công viên.
  • 強い風でが舞い上がった。
    Gió mạnh làm cát bay mù mịt.
  • アサリの抜きをしてから調理してください。
    Hãy làm sạch cát trong nghêu rồi mới nấu.
  • 彼の言葉はを噛むように味気ない。
    Lời nói của anh ấy nhạt nhẽo như nhai cát.
  • 砂時計のがゆっくり落ちていく。
    Cát trong đồng hồ cát rơi từ từ.
  • 海岸のは日差しで熱くなっていた。
    Cát bờ biển đã nóng lên vì nắng.
  • 目にが入って痛い。
    Cát bay vào mắt nên đau.
  • 乾いたはさらさらと手からこぼれ落ちた。
    Cát khô chảy lạo xạo khỏi tay.
  • この土はが多くて水はけが良い。
    Đất này nhiều cát nên thoát nước tốt.
💡 Giải thích chi tiết về từ 砂 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?