Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
石鹸入れ
[Thạch Kiềm Nhập]
せっけんいれ
🔊
Danh từ chung
hộp xà phòng
Hán tự
石
Thạch
đá
鹸
Kiềm
mặn
入
Nhập
vào; chèn