1. Thông tin cơ bản
- Từ: 石炭
- Cách đọc: せきたん
- Loại từ: Danh từ (vật chất, tài nguyên năng lượng)
- Lĩnh vực: Năng lượng, công nghiệp, môi trường
- Độ trang trọng: Trung tính; thường dùng trong tin tức/chính sách
2. Ý nghĩa chính
石炭 là “than đá”, một nhiên liệu hóa thạch hình thành từ xác thực vật bị nén ép qua thời gian dài. Được dùng làm nhiên liệu cho phát điện, luyện kim, và các quá trình công nghiệp khác.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 石油(dầu mỏ), 天然ガス(khí tự nhiên): cũng là nhiên liệu hóa thạch nhưng khác trạng thái/thành phần.
- 木炭: than củi – làm từ gỗ (sinh khối), khác với than đá là hóa thạch.
- コークス: than cốc – sản phẩm chế biến từ than đá, dùng trong luyện kim.
- Phân loại: 無煙炭(anthracite), 瀝青炭(bituminous), 褐炭(lignite) – khác nhau về chất bốc, nhiệt trị, hàm lượng cacbon.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 石炭火力発電所(nhà máy nhiệt điện than), 石炭を採掘する(khai thác than), 石炭産業, 石炭輸入, 脱石炭(thoát than), 石炭需要(nhu cầu than).
- Ngữ cảnh: Tin năng lượng, chính sách khí hậu, thương mại hàng hóa, lịch sử công nghiệp.
- Sắc thái môi trường: Thường gắn với phát thải CO2, xu hướng chuyển dịch sang năng lượng tái tạo.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 石油 | Đối chiếu | Dầu mỏ | Nhiên liệu hóa thạch lỏng |
| 天然ガス | Đối chiếu | Khí tự nhiên | Nhiên liệu hóa thạch khí |
| 木炭 | Phân biệt | Than củi | Nguồn gốc sinh khối |
| コークス | Liên quan | Than cốc | Sản phẩm từ than đá, dùng luyện kim |
| 石炭火力 | Liên quan | Nhiệt điện than | Phát điện bằng than |
| 脱石炭 | Liên quan | Thoát than | Chính sách giảm dần sử dụng than |
| 再生可能エネルギー | Đối hướng | Năng lượng tái tạo | Đối lập về xu hướng chuyển dịch |
| 無煙炭/瀝青炭/褐炭 | Loại hình | Anthracite/bituminous/lignite | Các phân loại than đá |
| 産炭地 | Liên quan | Vùng khai thác than | Địa phương sản xuất than |
| 炭鉱 | Liên quan | Mỏ than | Địa điểm khai thác |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 石(せき): đá.
- 炭(たん): than, cacbon.
- Cấu tạo: 石(đá)+ 炭(than) → “than đá”. Âm Hán Nhật: せき+たん → せきたん.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tranh luận năng lượng, 石炭 được nhắc đến như nguồn điện nền ổn định nhưng phát thải cao. Các cụm như 脱石炭, 石炭火力の段階的廃止 thường đi kèm mục tiêu trung hòa carbon. Khi đọc tin tức, để ý bối cảnh giá hàng hóa và chính sách khí hậu để hiểu đầy đủ sắc thái.
8. Câu ví dụ
- この地域では昔から石炭の採掘が盛んだった。
Vùng này từ xưa đã khai thác than đá rất sôi nổi.
- 石炭火力発電所が段階的に廃止されている。
Các nhà máy nhiệt điện than đang được loại bỏ dần.
- 政府は石炭への依存度を下げる方針だ。
Chính phủ chủ trương giảm mức độ phụ thuộc vào than đá.
- 鉄鋼生産には高品質の石炭が必要だ。
Sản xuất thép cần than đá chất lượng cao.
- 輸入石炭の価格が高騰した。
Giá than đá nhập khẩu đã tăng vọt.
- 石炭からコークスを製造する。
Sản xuất than cốc từ than đá.
- 石炭の燃焼は大量のCO2を排出する。
Việc đốt than đá thải ra lượng lớn CO2.
- 産炭地の町は石炭産業の衰退で人口が減った。
Thị trấn vùng than bị giảm dân số do ngành than suy thoái.
- 研究者は石炭灰の再利用方法を模索している。
Các nhà nghiên cứu đang tìm cách tái sử dụng tro than.
- 新興国では依然として石炭需要が大きい。
Ở các nước mới nổi, nhu cầu than đá vẫn còn lớn.