石炭 [Thạch Thán]

せきたん
いしずみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

than đá

JP: 石炭せきたん石油せきゆわりに使つかいました。

VI: Chúng tôi đã dùng than đá thay thế cho dầu mỏ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

石炭せきたん化石かせき燃料ねんりょうだ。
Than đá là nhiên liệu hóa thạch.
石炭せきたんかならずしもくろくくない。
Than không nhất thiết phải màu đen.
石炭せきたんえている。
Than đá đang cháy.
かれらは石炭せきたんをもやした。
Họ đã đốt than đá.
わたしたちは石炭せきたん使つかたした。
Chúng tôi đã sử dụng hết than đá.
わたしたち石炭せきたん使つかたしてしまった。
Chúng ta đã dùng hết than.
石炭せきたんえている。
Than đá đang cháy đỏ rực.
このくに石炭せきたんめぐまれている。
Đất nước này được phúc lành với than đá.
ストーブのなか石炭せきたんえている。
Than trong lò sưởi đang cháy.
からす石炭せきたんのようにくろい。
Con quạ đen như than.

Hán tự

Từ liên quan đến 石炭

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 石炭
  • Cách đọc: せきたん
  • Loại từ: Danh từ (vật chất, tài nguyên năng lượng)
  • Lĩnh vực: Năng lượng, công nghiệp, môi trường
  • Độ trang trọng: Trung tính; thường dùng trong tin tức/chính sách

2. Ý nghĩa chính

石炭 là “than đá”, một nhiên liệu hóa thạch hình thành từ xác thực vật bị nén ép qua thời gian dài. Được dùng làm nhiên liệu cho phát điện, luyện kim, và các quá trình công nghiệp khác.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 石油(dầu mỏ), 天然ガス(khí tự nhiên): cũng là nhiên liệu hóa thạch nhưng khác trạng thái/thành phần.
  • 木炭: than củi – làm từ gỗ (sinh khối), khác với than đá là hóa thạch.
  • コークス: than cốc – sản phẩm chế biến từ than đá, dùng trong luyện kim.
  • Phân loại: 無煙炭(anthracite), 瀝青炭(bituminous), 褐炭(lignite) – khác nhau về chất bốc, nhiệt trị, hàm lượng cacbon.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 石炭火力発電所(nhà máy nhiệt điện than), 石炭を採掘する(khai thác than), 石炭産業, 石炭輸入, 脱石炭(thoát than), 石炭需要(nhu cầu than).
  • Ngữ cảnh: Tin năng lượng, chính sách khí hậu, thương mại hàng hóa, lịch sử công nghiệp.
  • Sắc thái môi trường: Thường gắn với phát thải CO2, xu hướng chuyển dịch sang năng lượng tái tạo.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
石油Đối chiếuDầu mỏNhiên liệu hóa thạch lỏng
天然ガスĐối chiếuKhí tự nhiênNhiên liệu hóa thạch khí
木炭Phân biệtThan củiNguồn gốc sinh khối
コークスLiên quanThan cốcSản phẩm từ than đá, dùng luyện kim
石炭火力Liên quanNhiệt điện thanPhát điện bằng than
脱石炭Liên quanThoát thanChính sách giảm dần sử dụng than
再生可能エネルギーĐối hướngNăng lượng tái tạoĐối lập về xu hướng chuyển dịch
無煙炭/瀝青炭/褐炭Loại hìnhAnthracite/bituminous/ligniteCác phân loại than đá
産炭地Liên quanVùng khai thác thanĐịa phương sản xuất than
炭鉱Liên quanMỏ thanĐịa điểm khai thác

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 石(せき): đá.
  • 炭(たん): than, cacbon.
  • Cấu tạo: (đá)+ (than) → “than đá”. Âm Hán Nhật: せき+たん → せきたん.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tranh luận năng lượng, 石炭 được nhắc đến như nguồn điện nền ổn định nhưng phát thải cao. Các cụm như 脱石炭, 石炭火力の段階的廃止 thường đi kèm mục tiêu trung hòa carbon. Khi đọc tin tức, để ý bối cảnh giá hàng hóa và chính sách khí hậu để hiểu đầy đủ sắc thái.

8. Câu ví dụ

  • この地域では昔から石炭の採掘が盛んだった。
    Vùng này từ xưa đã khai thác than đá rất sôi nổi.
  • 石炭火力発電所が段階的に廃止されている。
    Các nhà máy nhiệt điện than đang được loại bỏ dần.
  • 政府は石炭への依存度を下げる方針だ。
    Chính phủ chủ trương giảm mức độ phụ thuộc vào than đá.
  • 鉄鋼生産には高品質の石炭が必要だ。
    Sản xuất thép cần than đá chất lượng cao.
  • 輸入石炭の価格が高騰した。
    Giá than đá nhập khẩu đã tăng vọt.
  • 石炭からコークスを製造する。
    Sản xuất than cốc từ than đá.
  • 石炭の燃焼は大量のCO2を排出する。
    Việc đốt than đá thải ra lượng lớn CO2.
  • 産炭地の町は石炭産業の衰退で人口が減った。
    Thị trấn vùng than bị giảm dân số do ngành than suy thoái.
  • 研究者は石炭灰の再利用方法を模索している。
    Các nhà nghiên cứu đang tìm cách tái sử dụng tro than.
  • 新興国では依然として石炭需要が大きい。
    Ở các nước mới nổi, nhu cầu than đá vẫn còn lớn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 石炭 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?