石炭 [Thạch Thán]
せきたん
いしずみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

than đá

JP: 石炭せきたん石油せきゆわりに使つかいました。

VI: Chúng tôi đã dùng than đá thay thế cho dầu mỏ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

石炭せきたん化石かせき燃料ねんりょうだ。
Than đá là nhiên liệu hóa thạch.
石炭せきたんかならずしもくろくくない。
Than không nhất thiết phải màu đen.
石炭せきたんえている。
Than đá đang cháy.
かれらは石炭せきたんをもやした。
Họ đã đốt than đá.
わたしたちは石炭せきたん使つかたした。
Chúng tôi đã sử dụng hết than đá.
わたしたち石炭せきたん使つかたしてしまった。
Chúng ta đã dùng hết than.
石炭せきたんえている。
Than đá đang cháy đỏ rực.
このくに石炭せきたんめぐまれている。
Đất nước này được phúc lành với than đá.
ストーブのなか石炭せきたんえている。
Than trong lò sưởi đang cháy.
からす石炭せきたんのようにくろい。
Con quạ đen như than.

Hán tự

Thạch đá
Thán than củi; than đá

Từ liên quan đến 石炭