Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
石灰洞
[Thạch Hôi Đỗng]
せっかいどう
🔊
Danh từ chung
hang động đá vôi
Hán tự
石
Thạch
đá
灰
Hôi
tro; nước chát; hỏa táng
洞
Đỗng
hang; động; khai quật