石灰
[Thạch Hôi]
せっかい
いしばい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
vôi; vôi sống; vôi tôi