石橋 [Thạch Kiều]
いしばし
せっきょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

cầu đá

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

石橋いしばしをたたいてわたれ。
Đập đá kiểm nước trước khi qua.
石橋いしばしをたたいてわたる。
Đập đá kiểm nước trước khi qua.
わたしって石橋いしばしをたたいてわたるタイプなのよね。
Tôi là người cẩn thận đến mức kiểm tra cả cây cầu trước khi băng qua.
石橋いしばしたたいてわたるような人間にんげんなんです。
Anh ấy là người cẩn thận từng li từng tí.

Hán tự

Thạch đá
Kiều cầu