石弓 [Thạch Cung]

[Nỗ]

いしゆみ

Danh từ chung

nỏ

Danh từ chung

thiết bị lưới trên tường chứa đá lớn

Danh từ chung

ná cao su

Hán tự

Từ liên quan đến 石弓