石垣
[Thạch Viên]
石崖 [Thạch Nhai]
石崖 [Thạch Nhai]
いしがき
– 石垣
いしがけ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chung
tường đá
JP: その家の周りに石垣があった。
VI: Xung quanh ngôi nhà đó có bức tường đá.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
家の周りには石垣がありました。
Xung quanh nhà có hàng rào đá.