石器 [Thạch Khí]

せっき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

công cụ đá

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

石器せっき時代じだい遺跡いせき発見はっけんされた。
Di tích thời đại đá đã được phát hiện.
その時代じだい石器せっき時代じだいばれる。
Thời đại đó được gọi là thời đại đá.
このほんによれば、最初さいしょ人工じんこう橋梁きょうりょうしん石器せっき時代じだいにさかのぼるという。
Theo quyển sách này, cây cầu nhân tạo đầu tiên có từ thời đại đồ đá mới.
日本にほん列島れっとうにもきゅう石器せっき文化ぶんか存在そんざいしたことは、いわ宿やど遺跡いせきをはじめ、各地かくちでの発掘はっくつ調査ちょうさ結果けっかからあきらかとなっているが、日本にほんきゅう石器せっき文化ぶんか遺物いぶつには造形ぞうけい芸術げいじゅつぶべきものはほとんど存在そんざいしない。
Sự tồn tại của nền văn hóa thời kỳ đá cũ ở quần đảo Nhật Bản đã được làm rõ qua kết quả khai quật tại nhiều địa điểm, bao gồm di tích Iwajuku, nhưng hầu như không có tác phẩm nghệ thuật có thể gọi là tạo hình trong các di vật của nền văn hóa đá cũ ở Nhật.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 石器
  • Cách đọc: せっき
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ khảo cổ/historic)
  • Lĩnh vực: Khảo cổ học, lịch sử văn hóa
  • Độ trang trọng: Trang trọng–học thuật

2. Ý nghĩa chính

- Dụng cụ bằng đá: công cụ, vũ khí chế tác từ đá, tiêu biểu cho các thời kỳ tiền sử. Gồm loại 打製石器 (đẽo ghè) và 磨製石器 (mài nhẵn).
- Thường xuất hiện cùng khái niệm 石器時代 (thời kỳ đồ đá).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 石器 vs 土器: 石器 là công cụ đá; 土器 là đồ gốm/đồ đất nung.
  • 打製石器 (đẽo ghè) vs 磨製石器 (mài nhẵn): khác kỹ thuật chế tác và thời đoạn lịch sử liên quan.
  • 石器 vs 金属器: đối lập về chất liệu (đá vs kim loại).
  • 石器時代 là khái niệm thời đại; 石器 là vật dụng cụ thể.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Văn bản học thuật/bảo tàng: mô tả phát hiện khảo cổ, trưng bày, phân loại.
  • Kết hợp điển hình: 石器の出土/石器の製作技術/石器文化/石器の使用痕.
  • Giải thích đại chúng: dùng khi nói về tiền sử, công cụ lao động sớm của loài người.
  • Ngữ điệu: trung tính; tránh dùng làm ẩn dụ trừ khi có ngữ cảnh rõ ràng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
石器時代 Liên quan Thời kỳ đồ đá Khung thời đại gắn với việc dùng石器.
打製石器 Phân loại Đồ đá ghè đẽo Kỹ thuật đập vỡ để tạo lưỡi sắc.
磨製石器 Phân loại Đồ đá mài Mài nhẵn, tạo hình tinh.
土器 Liên hệ khác chất liệu Đồ gốm/đất nung Thường xuất hiện cùng thời kỳ sau.
金属器 Đối nghĩa Đồ kim loại Đối lập về chất liệu và công nghệ.
遺物/出土品 Liên quan Di vật/hiện vật khai quật Thuật ngữ khảo cổ chung.
石材 Liên quan Vật liệu đá Chất liệu dùng làm石器.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (オン: セキ/シャク; クン: いし): đá, khoáng thạch.
  • (オン: キ; クン: うつわ): đồ đựng, khí cụ, dụng cụ.
  • Ghép nghĩa: 石器 = khí cụ/dụng cụ bằng đá.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Học về 石器 giúp hiểu cách con người thích ứng môi trường và phát triển kỹ thuật. Từ vết mòn, góc cạnh đến nguồn đá, các nhà khảo cổ có thể suy luận cách sử dụng, trao đổi và cả mạng lưới di chuyển của cộng đồng cổ.

8. Câu ví dụ

  • 遺跡から旧石器時代の石器が出土した。
    Từ di chỉ đã khai quật được đồ đá thời kỳ đồ đá cũ.
  • 石器の使用痕分析により機能を推定する。
    Phân tích vết sử dụng trên đồ đá để suy đoán chức năng.
  • 打製石器と磨製石器の違いを説明してください。
    Hãy giải thích sự khác nhau giữa đồ đá ghè đẽo và đồ đá mài.
  • 展示室には狩猟に用いられた石器が並ぶ。
    Phòng trưng bày bày các đồ đá từng dùng cho săn bắn.
  • 原材料としては黒曜石や硬質の岩石が石器に用いられた。
    Obsidian và các đá cứng được dùng làm đồ đá.
  • 体験学習で石器の模造を行った。
    Trong buổi học trải nghiệm, chúng tôi chế tác mô phỏng đồ đá.
  • この石器は破片の再接合により形が復元できた。
    Chiếc đồ đá này được phục nguyên hình dạng bằng cách ghép lại mảnh vỡ.
  • 石器文化の広がりは移住経路の手がかりになる。
    Sự lan tỏa của văn hóa đồ đá là manh mối về đường di cư.
  • 出土した石器の一部は磨耗が少ない。
    Một phần đồ đá khai quật được ít bị mài mòn.
  • 手のひらサイズの石器が多く見つかった。
    Tìm thấy nhiều đồ đá cỡ vừa lòng bàn tay.
💡 Giải thích chi tiết về từ 石器 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?