Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
石亭
[Thạch Đình]
せきてい
🔊
Danh từ chung
⚠️Tên công ty
Sekitei (nhà trọ)
Hán tự
石
Thạch
đá
亭
Đình
đình; nhà hàng; biệt thự; lều; nhà tranh; tạp kỹ; nhà hát âm nhạc; nghệ danh