矯角殺牛 [Kiểu Giác Sát Ngưu]
きょうかくさつぎゅう

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

chữa lợn lành thành lợn què

Hán tự

Kiểu chỉnh sửa
Giác góc; sừng; gạc
Sát giết; giảm
Ngưu