矯めつ眇めつ
[Kiểu Miễu]
ためつすがめつ
Trạng từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
xem xét kỹ lưỡng; kiểm tra kỹ