矮小 [Ải Tiểu]
わい小 [Tiểu]
わいしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

nhỏ bé; lùn; còi cọc

Tính từ đuôi naDanh từ chung

hẹp (ví dụ: suy nghĩ); nhỏ

Hán tự

Ải thấp; ngắn
Tiểu nhỏ