短絡的 [Đoản Lạc Đích]
たんらくてき

Tính từ đuôi na

đơn giản hóa; vội vàng

JP: 彼女かのじょ短絡たんらくてき思考しこうで、表面ひょうめんてき情報じょうほうだけで判断はんだんしてしまう。

VI: Cô ấy suy nghĩ thiển cận và chỉ dựa vào thông tin bề mặt để đưa ra quyết định.

Hán tự

Đoản ngắn; ngắn gọn; lỗi; khuyết điểm; điểm yếu
Lạc quấn quanh; mắc vào
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ