Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
短稈
[Đoản Cán]
たんかん
🔊
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”
thân ngắn
Hán tự
短
Đoản
ngắn; ngắn gọn; lỗi; khuyết điểm; điểm yếu
稈
Cán
rơm; thân rỗng