1. Thông tin cơ bản
- Từ: 短期間
- Cách đọc: たんきかん
- Từ loại: danh từ chỉ thời lượng; trạng từ (với で/に); bổ nghĩa danh từ (の)
- Nghĩa khái quát: trong thời gian ngắn / khoảng thời gian ngắn
- Lưu ý dạng dùng: 短期間で/短期間に(làm gì trong thời gian ngắn), 短期間の(N)
- Mức JLPT tham khảo: N3
2. Ý nghĩa chính
Chỉ một quãng thời gian tương đối ngắn (tính theo ngày/tuần/tháng), nhấn mạnh sự nhanh chóng về tiến độ thay đổi, hoàn thành hoặc hiệu quả đạt được.
3. Phân biệt
- 短期: ngắn hạn (tính chất/khuynh hướng), thường đối lập với 長期; mang sắc thái kế hoạch/đầu tư.
- 短時間: thời gian ngắn (tính bằng giờ/phút – rất ngắn).
- 長期間/長期: đối nghĩa (dài hạn, trong thời gian dài).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu:
- 短期間で成果を出す/回復する/伸びる
- 短期間に増加する/変化する
- 短期間の滞在/契約/プロジェクト
- Văn cảnh: kinh doanh, học tập, y tế (hồi phục), marketing (tăng trưởng nhanh), tuyển dụng (hợp đồng ngắn).
- Sắc thái: trung tính; tùy ngữ cảnh có thể khen (nhanh) hoặc cảnh báo (thiếu bền vững).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 短期 |
Gần nghĩa |
ngắn hạn |
Thiên về tính chất/kế hoạch (短期目標). |
| 短時間 |
Gần nghĩa |
thời gian ngắn |
Đơn vị giờ/phút; rất ngắn. |
| 長期間 |
Đối nghĩa |
trong thời gian dài |
Đối lập trực tiếp. |
| 長期 |
Đối nghĩa |
dài hạn |
Ngược với 短期. |
| 一時的 |
Liên quan |
tạm thời |
Không nhất thiết ngắn, nhấn mạnh “tạm”. |
| 即効性 |
Liên quan |
hiệu quả tức thời |
Thường đi với thuốc/biện pháp. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 短: ngắn.
- 期: kỳ hạn, giai đoạn.
- 間: khoảng, quãng.
- Ghép nghĩa: “khoảng thời gian của một kỳ ngắn”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết báo cáo, “短期間に/で” thường đi kèm dữ liệu định lượng (ví dụ: “3か月間で売上が30%増”). Để tránh cảm giác thiếu bền vững, có thể thêm đối sách duy trì: 短期間で成果を上げ、その後は長期的な改善につなげる.
8. Câu ví dụ
- 短期間で日本語力が伸びた。
Trình độ tiếng Nhật của tôi đã tiến bộ trong thời gian ngắn.
- この薬は短期間で効果が現れる。
Thuốc này phát huy hiệu quả trong thời gian ngắn.
- 短期間のアルバイトを探している。
Tôi đang tìm việc làm thêm ngắn hạn.
- 売上が短期間に急増した。
Doanh số tăng vọt trong thời gian ngắn.
- 短期間で結論を出すのは難しい。
Khó mà đưa ra kết luận trong thời gian ngắn.
- 彼は短期間だけ東京に滞在した。
Anh ấy chỉ lưu lại Tokyo trong thời gian ngắn.
- プロジェクトを短期間で完了させた。
Đã hoàn thành dự án trong thời gian ngắn.
- 短期間の集中的なトレーニングを受けた。
Đã tham gia huấn luyện tập trung trong thời gian ngắn.
- バズっても短期間で沈静化することが多い。
Dù nổi bật, nhiều khi chỉ lắng xuống trong thời gian ngắn.
- 短期間に無理なダイエットは体に良くない。
Ăn kiêng quá gắt trong thời gian ngắn không tốt cho cơ thể.