短期間 [Đoản Kỳ Gian]

たんきかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

ngắn hạn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

短期間たんきかんで、色々いろいろあったのよ。
Trong thời gian ngắn, đã có nhiều chuyện xảy ra.
せんだって、ごく短期間たんきかんだが、久方ひさかたぶりにヨーロッパへった。
Gần đây, tôi đã có một chuyến đi ngắn đến châu Âu sau bao lâu.
短期間たんきかん英語えいご習得しゅうとくすることはできない。
Không thể học tiếng Anh trong một thời gian ngắn.
英語えいご短期間たんきかんにマスターすることは不可能ふかのうです。
Không thể thành thạo tiếng Anh trong thời gian ngắn.
外国がいこく短期間たんきかん習得しゅうとくすることはほとんど不可能ふかのうだ。
Việc học ngoại ngữ trong thời gian ngắn là gần như không thể.
外国がいこく短期間たんきかんには習得しゅうとくできない。すこしずつ勉強べんきょうしなければならない。
Không thể học ngoại ngữ trong thời gian ngắn. Bạn phải học từ từ.
トムは突然とつぜんらされて、そこからそんな短期間たんきかんでベビーシッターなどつけられなかった。
Tom bị thông báo đột ngột và không thể tìm được người trông trẻ trong thời gian ngắn như vậy.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 短期間
  • Cách đọc: たんきかん
  • Từ loại: danh từ chỉ thời lượng; trạng từ (với で/に); bổ nghĩa danh từ (の)
  • Nghĩa khái quát: trong thời gian ngắn / khoảng thời gian ngắn
  • Lưu ý dạng dùng: 短期間で/短期間に(làm gì trong thời gian ngắn), 短期間の(N)
  • Mức JLPT tham khảo: N3

2. Ý nghĩa chính

Chỉ một quãng thời gian tương đối ngắn (tính theo ngày/tuần/tháng), nhấn mạnh sự nhanh chóng về tiến độ thay đổi, hoàn thành hoặc hiệu quả đạt được.

3. Phân biệt

  • 短期: ngắn hạn (tính chất/khuynh hướng), thường đối lập với 長期; mang sắc thái kế hoạch/đầu tư.
  • 短時間: thời gian ngắn (tính bằng giờ/phút – rất ngắn).
  • 長期間/長期: đối nghĩa (dài hạn, trong thời gian dài).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu:
    • 短期間で成果を出す/回復する/伸びる
    • 短期間に増加する/変化する
    • 短期間の滞在/契約/プロジェクト
  • Văn cảnh: kinh doanh, học tập, y tế (hồi phục), marketing (tăng trưởng nhanh), tuyển dụng (hợp đồng ngắn).
  • Sắc thái: trung tính; tùy ngữ cảnh có thể khen (nhanh) hoặc cảnh báo (thiếu bền vững).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
短期 Gần nghĩa ngắn hạn Thiên về tính chất/kế hoạch (短期目標).
短時間 Gần nghĩa thời gian ngắn Đơn vị giờ/phút; rất ngắn.
長期間 Đối nghĩa trong thời gian dài Đối lập trực tiếp.
長期 Đối nghĩa dài hạn Ngược với 短期.
一時的 Liên quan tạm thời Không nhất thiết ngắn, nhấn mạnh “tạm”.
即効性 Liên quan hiệu quả tức thời Thường đi với thuốc/biện pháp.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : ngắn.
  • : kỳ hạn, giai đoạn.
  • : khoảng, quãng.
  • Ghép nghĩa: “khoảng thời gian của một kỳ ngắn”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo, “短期間に/で” thường đi kèm dữ liệu định lượng (ví dụ: “3か月間で売上が30%増”). Để tránh cảm giác thiếu bền vững, có thể thêm đối sách duy trì: 短期間で成果を上げ、その後は長期的な改善につなげる.

8. Câu ví dụ

  • 短期間で日本語力が伸びた。
    Trình độ tiếng Nhật của tôi đã tiến bộ trong thời gian ngắn.
  • この薬は短期間で効果が現れる。
    Thuốc này phát huy hiệu quả trong thời gian ngắn.
  • 短期間のアルバイトを探している。
    Tôi đang tìm việc làm thêm ngắn hạn.
  • 売上が短期間に急増した。
    Doanh số tăng vọt trong thời gian ngắn.
  • 短期間で結論を出すのは難しい。
    Khó mà đưa ra kết luận trong thời gian ngắn.
  • 彼は短期間だけ東京に滞在した。
    Anh ấy chỉ lưu lại Tokyo trong thời gian ngắn.
  • プロジェクトを短期間で完了させた。
    Đã hoàn thành dự án trong thời gian ngắn.
  • 短期間の集中的なトレーニングを受けた。
    Đã tham gia huấn luyện tập trung trong thời gian ngắn.
  • バズっても短期間で沈静化することが多い。
    Dù nổi bật, nhiều khi chỉ lắng xuống trong thời gian ngắn.
  • 短期間に無理なダイエットは体に良くない。
    Ăn kiêng quá gắt trong thời gian ngắn không tốt cho cơ thể.
💡 Giải thích chi tiết về từ 短期間 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?