1. Thông tin cơ bản
- Từ: 短期(たんき)
- Từ loại: danh từ; dùng như định ngữ với の(短期の〜);dạng tính từ với 的: 短期的(な)
- Nghĩa khái quát: khoảng thời gian ngắn; tầm nhìn ngắn hạn
- Độ trang trọng: trung tính, phổ biến trong kinh tế, giáo dục, báo chí
- Cụm thường gặp: 短期計画・短期目標・短期留学・短期アルバイト・短期決戦・短期的利益
- Trạng thái ngữ pháp: dùng với で/に để chỉ khung thời gian (短期で、短期に)
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ một khoảng thời gian ngắn (vài ngày tới vài tháng), trái với 長期 (dài hạn).
- Dùng bóng nghĩa để chỉ tầm nhìn ngắn hạn, chú trọng kết quả trước mắt: 短期的な視点・短期的な利益.
3. Phân biệt
- 短期 vs 短期間: 短期 là khái niệm trừu tượng (ngắn hạn), còn 短期間 nhấn mạnh “một khoảng thời gian ngắn” cụ thể đo đếm được.
- 短期 vs 短時間: 短時間 là “ít giờ/ít phút”; 短期 là vài ngày, vài tuần, vài tháng.
- 短期 vs 長期/中期: cặp đối/khác mốc thời gian (ngắn hạn – trung hạn – dài hạn).
- 短期 vs 短気(たんき): đồng âm khác nghĩa. 短気=nóng nảy, dễ nổi cáu; hoàn toàn không liên quan tới thời gian.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng định ngữ: 短期の計画/短期の契約/短期の研修.
- Trạng từ: 短期で黒字化する(có lãi trong ngắn hạn), 短期に結果を出す(đưa ra kết quả trong ngắn hạn).
- Kinh tế/đầu tư: 短期売買・短期筋(nhà đầu cơ ngắn hạn)・短期的な利益と長期的な成長.
- Giáo dục/đời sống: 短期留学・短期入院・短期集中講座・短期アルバイト.
- Lưu ý sắc thái: “短期的に” thường đi với phán đoán/đánh giá: 短期的に見れば/短期的な観点から.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 長期 |
Đối nghĩa |
Dài hạn |
Đối lập trực tiếp với 短期. |
| 中期 |
Liên quan |
Trung hạn |
Mốc ở giữa ngắn và dài hạn. |
| 短期間 |
Gần nghĩa |
Trong một thời gian ngắn |
Nhấn mạnh khoảng thời gian cụ thể. |
| 一時的 |
Đồng nghĩa ngữ nghĩa |
Mang tính tạm thời |
Nhấn mạnh tính tạm bợ hơn là độ dài. |
| 短時間 |
Dễ nhầm |
Trong thời gian ngắn (giờ/phút) |
Dùng cho đơn vị thời gian ngắn trong ngày. |
| 短期的(な) |
Dạng biến |
Mang tính ngắn hạn |
Tính từ hóa với 的; dùng làm định ngữ. |
| 短気 |
Đồng âm khác nghĩa |
Nóng nảy |
Không liên quan đến thời gian. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 短: bộ 矢 (mũi tên). Nghĩa: ngắn. Âm On: タン; Âm Kun: みじかい.
- 期: gồm 其 + 月. Nghĩa: kỳ, giai đoạn. Âm On: キ・ゴ; Kun: hiếm dùng.
- Ghép nghĩa: “kỳ/đợt (期) ngắn (短)” → “ngắn hạn”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi lập kế hoạch, người Nhật hay tách mục tiêu thành 短期・中期・長期 để quản trị kỳ vọng. Cụm “短期的に見れば〜だが、長期的には〜” là khung lập luận rất phổ biến. Cũng lưu ý, trong tuyển dụng/du học, “短期” thường chỉ đợt ngắn dưới 3 tháng; dài hơn thường sẽ dùng “中期” hoặc ghi rõ số tháng.
8. Câu ví dụ
- このプロジェクトは短期で成果を求めすぎている。
Dự án này đòi hỏi kết quả quá nhiều trong ngắn hạn.
- 短期の契約でも社会保険に加入できますか。
Hợp đồng ngắn hạn cũng có thể tham gia bảo hiểm xã hội không?
- 為替は短期的に乱高下しやすい。
Tỷ giá hối đoái dễ biến động mạnh trong ngắn hạn.
- 私は夏に短期留学を予定しています。
Tôi dự định du học ngắn hạn vào mùa hè.
- 広告費を短期で回収するのは難しい。
Khó thu hồi chi phí quảng cáo trong ngắn hạn.
- 彼は短期アルバイトで学費を稼いだ。
Anh ấy kiếm tiền học bằng việc làm thêm ngắn hạn.
- 短期に結果を出すには優先順位が大事だ。
Để có kết quả trong ngắn hạn, thứ tự ưu tiên rất quan trọng.
- 短期の視点だけでは本質を見誤る。
Chỉ với góc nhìn ngắn hạn thì dễ nhìn sai bản chất.
- 在庫は短期で減らせても、体質改善は長期だ。
Tồn kho có thể giảm trong ngắn hạn, nhưng cải tổ cơ cấu là dài hạn.
- この講座は短期集中型です。
Khóa học này theo dạng tập trung trong thời gian ngắn.