短大 [Đoản Đại]

たんだい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

cao đẳng

trường dạy nghề

🔗 短期大学

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 短大(たんだい)
  • Từ loại: Danh từ (viết tắt)
  • Nghĩa khái quát: Trường cao đẳng ngắn hạn (viết tắt của 短期大学), thường đào tạo 2 năm
  • Sắc thái: Thân thuộc, dùng phổ biến trong giáo dục và đời sống
  • Cụm thường gặp: 短大に進学する, 短大卒, 短大生, 女子短大(cách gọi truyền thống)

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ loại hình “短期大学” tại Nhật: thời gian đào tạo thường 2 năm (một số ngành 3 năm), cấp bằng ngắn hạn (短期大学士).
- Chuyên ngành thường gặp: giáo dục mầm non, điều dưỡng, kinh tế kinh doanh cơ bản, ẩm thực, thiết kế, v.v.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 短期大学: tên đầy đủ; 短大 là dạng viết tắt thông dụng.
  • 大学 (đại học 4 năm) khác về thời lượng và trình độ bằng cấp.
  • 専門学校: trường nghề; khác hệ thống bằng cấp và chương trình.
  • 高専 (高等専門学校): hệ 5 năm sau trung học, thiên về kỹ thuật.
  • 大学院: cao học; 短大 không trực tiếp lên thẳng, thường cần liên thông/thi chuyển tiếp.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 短大に進学する/入学する/通う, 短大を卒業する, 短大卒
  • Giới thiệu bản thân/hồ sơ: 最終学歴:短大卒
  • Ngữ cảnh: giáo dục, tuyển sinh, việc làm, định hướng nghề nghiệp.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
短期大学Từ gốcCao đẳng ngắn hạnTên đầy đủ
短大生Liên quanSinh viên cao đẳng ngắn hạnDanh xưng người học
短大卒Liên quanTốt nghiệp cao đẳng ngắn hạnHồ sơ học lực
大学Đối chiếuĐại học (4 năm)Khác thời lượng/bằng cấp
専門学校Đối chiếuTrường chuyên mônThiên nghề nghiệp
編入Liên quanLiên thôngChuyển tiếp từ 短大 lên 大学

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

- : ngắn. : lớn; trong từ ghép chỉ “đại học”.
- 短大 là dạng rút gọn của 短期大学(短期: ngắn hạn + 大学: đại học).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Lộ trình điển hình: học 短大 2 năm → đi làm hoặc 編入 lên năm 3 của đại học 4 năm. Trong tuyển dụng, ghi “短大卒以上” nghĩa là chấp nhận từ bằng cao đẳng ngắn hạn trở lên. Một số ngành như mầm non, dinh dưỡng có mạng lưới 短大 rất mạnh và gắn với cấp chứng chỉ nghề.

8. Câu ví dụ

  • 高校卒業後、保育を学ぶために短大に進学した。
    Sau khi tốt nghiệp cấp ba, tôi học lên cao đẳng ngắn hạn để học về nuôi dạy trẻ.
  • 姉は短大を卒業して保育士になった。
    Chị tôi tốt nghiệp cao đẳng ngắn hạn và trở thành bảo mẫu.
  • 短大から大学へ編入することを目指している。
    Tôi đang hướng tới việc liên thông từ cao đẳng ngắn hạn lên đại học.
  • 求人票には「短大卒以上」と記載されている。
    Phiếu tuyển dụng ghi “tốt nghiệp cao đẳng ngắn hạn trở lên”.
  • 地元の短大は食物栄養学科で有名だ。
    Cao đẳng ngắn hạn địa phương nổi tiếng với khoa dinh dưỡng thực phẩm.
  • 短大のオープンキャンパスに参加した。
    Tôi đã tham gia ngày hội mở cửa của trường cao đẳng ngắn hạn.
  • 彼は短大でビジネス基礎を学んだ。
    Anh ấy học nền tảng kinh doanh tại cao đẳng ngắn hạn.
  • 母は昔短大に通いながらアルバイトをしていた。
    Mẹ tôi ngày xưa vừa học cao đẳng ngắn hạn vừa làm thêm.
  • 私は短大の2年間で多くの実習を経験した。
    Trong hai năm ở cao đẳng ngắn hạn, tôi có nhiều trải nghiệm thực tập.
  • 彼女は短大卒後すぐに病院へ就職した。
    Sau khi tốt nghiệp cao đẳng ngắn hạn, cô ấy vào làm ngay tại bệnh viện.
💡 Giải thích chi tiết về từ 短大 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?