知己朋友 [Tri Kỷ Bằng Hữu]
ちきほうゆう
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
bạn bè thân thiết và quen biết
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
bạn bè thân thiết và quen biết