知事 [Tri Sự]

ちじ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

tỉnh trưởng

JP: しゅう知事ちじ囚人しゅうじんたち自由じゆうにした。

VI: Thống đốc bang đã trả tự do cho các tù nhân.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし知事ちじ立候補りっこうほした。
Tôi đã ứng cử chức thống đốc.
かれ知事ちじ長年ながねんいです。
Anh ấy có mối quan hệ lâu năm với thống đốc.
知事ちじみずからテレビに出演しゅつえんした。
Chính thống địa phương đã tự mình xuất hiện trên truyền hình.
知事ちじ立候補りっこうほするおつもりですか?
Bạn có ý định tranh cử làm thống đốc không?
知事ちじ委員いいんかい反応はんのうおどろいた。
Thống đốc đã ngạc nhiên trước phản ứng của ủy ban.
しゅう知事ちじがテレビにみずか出演しゅつえんした。
Thống đốc bang đã tự mình xuất hiện trên truyền hình.
かれ日雇ひやと労働ろうどうしゃから知事ちじになりあがった。
Anh ấy đã từ một người lao động ngày công trở thành thống đốc.
しゅう知事ちじくろきんをつけました。
Thống đốc bang đã đụng chạm đến tiền bẩn.
知事ちじあたらしいはしのテープカットをした。
Thống đốc đã cắt băng khánh thành cây cầu mới.
知事ちじ演説えんぜつ記者きしゃだんけておこなわれた。
Bài phát biểu của thống đốc được thực hiện trước giới báo chí.

Hán tự

Từ liên quan đến 知事

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 知事
  • Cách đọc: ちじ
  • Loại từ: Danh từ (chức danh)
  • Nghĩa khái quát: thống đốc tỉnh/thành (Nhật Bản), người đứng đầu chính quyền cấp tỉnh

2. Ý nghĩa chính

「知事」 là người đứng đầu đơn vị hành chính cấp 都・道・府・県 ở Nhật Bản (ví dụ: 東京都知事, 大阪府知事, 〇〇県知事), do dân bầu, đại diện địa phương.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 市長/町長/村長: người đứng đầu cấp thành phố/thị trấn/thôn; cấp thấp hơn 知事.
  • 首相/総理大臣: Thủ tướng Nhật, cấp quốc gia, không phải địa phương.
  • 議長: chủ tịch hội đồng (lập pháp địa phương), khác nhánh quyền lực.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm: 県知事, 都知事, 知事選(bầu cử thống đốc), 知事公舎, 知事会見。
  • Động từ: 就任する, 再選される, 辞任する, 表明する(ý định/chính sách)。
  • Ngữ cảnh: báo chí địa phương, chính sách vùng, phòng chống thiên tai, kinh tế địa phương.
  • Lưu ý: luôn kèm đơn vị hành chính để rõ chức danh cụ thể.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
都知事/府知事/県知事 Biến thể thống đốc Tokyo/Osaka/tỉnh Chỉ rõ đơn vị hành chính.
市長 Khác cấp thị trưởng Cấp thành phố.
首相 Khác cấp thủ tướng Cấp quốc gia.
議長 Khác nhánh chủ tịch hội đồng Lập pháp địa phương.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 知: biết; On: ち; Kun: し-る。
  • 事: sự việc; On: じ; Kun: こと。
  • Trong từ ghép chức danh, 「知事」 là cách viết cố định, nghĩa là “người quản việc (địa phương)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Vai trò của 知事 rất nổi bật trong ứng phó thiên tai và y tế công cộng. Cách gọi tắt trên báo thường là 「〇〇知事」 kèm họ: 「鈴木知事」.

8. Câu ví dụ

  • 新しい県知事が就任した。
    Tân thống đốc tỉnh đã nhậm chức.
  • 東京都知事が方針を発表した。
    Thống đốc Tokyo công bố phương châm.
  • 大阪府知事は再選を目指す。
    Thống đốc phủ Osaka hướng tới tái đắc cử.
  • 知事選は来月行われる。
    Bầu cử thống đốc sẽ diễn ra vào tháng tới.
  • 知事は災害対策本部を設置した。
    Thống đốc đã lập ban chỉ đạo phòng chống thiên tai.
  • 鈴木知事が会見で謝罪した。
    Thống đốc Suzuki xin lỗi tại họp báo.
  • 知事は新工場の誘致に前向きだ。
    Thống đốc tích cực trong việc thu hút nhà máy mới.
  • 知事公舎は市内中心部にある。
    Nhà công vụ của thống đốc ở trung tâm thành phố.
  • 県議会は知事の提案を可決した。
    Hội đồng tỉnh thông qua đề xuất của thống đốc.
  • 知事は辞任を表明した。
    Thống đốc tuyên bố từ chức.
💡 Giải thích chi tiết về từ 知事 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?