矢筈 [Thỉ Quát]
やはず

Danh từ chung

đầu tên

Danh từ chung

dụng cụ có chạc dùng để treo cuộn tranh

Hán tự

Thỉ mũi tên
Quát rãnh mũi tên; nên; phải; dự kiến