矛盾律 [Mâu Thuẫn Luật]
むじゅんりつ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Luận lý

luật mâu thuẫn

Hán tự

Mâu giáo; vũ khí
Thuẫn khiên; cớ
Luật nhịp điệu; luật; quy định; thước đo; kiểm soát