矛先
[Mâu Tiên]
鉾先 [Mâu Tiên]
鋒 [Phong]
鉾先 [Mâu Tiên]
鋒 [Phong]
ほこさき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Độ phổ biến từ: Top 22000
Danh từ chung
mũi giáo
Danh từ chung
trọng tâm; mục tiêu
Danh từ chung
sức mạnh; độ sắc bén