瞿然 [Cù Nhiên]
くぜん

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

nhìn với sự ngạc nhiên; ngạc nhiên và thay đổi biểu cảm

Hán tự

họ
Nhiên loại; vậy; nếu vậy; trong trường hợp đó; ừ