瞼
[Kiểm]
目蓋 [Mục Cái]
眼蓋 [Nhãn Cái]
目蓋 [Mục Cái]
眼蓋 [Nhãn Cái]
まぶた
まなぶた
– 瞼
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
mí mắt
JP: 彼は眠くて瞼が重かった。
VI: Anh ấy buồn ngủ và mắt nặng trĩu.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
瞼が大きく開く。
Mí mắt mở to.