瞻望 [Chiêm Vọng]
せんぼう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ cổ
nhìn xa
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ cổ
nhìn xa