瞥見 [Miết Kiến]
べっけん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

liếc nhìn; thoáng nhìn

JP: そのことは、かく研究けんきゅう分担ぶんたんしゃとこのテーマとの関係かんけい瞥見べっけんすれば、おのずからあきらかとなる。

VI: Việc đó sẽ tự nhiên trở nên rõ ràng nếu nhìn qua mối liên hệ giữa các nhà nghiên cứu tham gia và chủ đề này.

Hán tự

Miết liếc nhìn
Kiến nhìn; hy vọng; cơ hội; ý tưởng; ý kiến; nhìn vào; có thể thấy