瞑想法 [Minh Tưởng Pháp]
めいそうほう

Danh từ chung

phương pháp thiền; kỹ thuật suy ngẫm

Hán tự

Minh ngủ; tối; nhắm mắt
Tưởng ý tưởng; suy nghĩ; khái niệm; nghĩ
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống