睨みが利く [Nghễ Lợi]
睨みが効く [Nghễ Hiệu]
にらみがきく

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ku”

⚠️Từ hiếm  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

có quyền lực (trên); có ảnh hưởng lớn (trên)

JP: その先生せんせい生徒せいとにぜんぜんにらみがきかない。

VI: Giáo viên đó không có uy tín gì với học sinh.

Hán tự

Nghễ nhìn chằm chằm; quyền lực; cau có
Lợi lợi nhuận; lợi thế; lợi ích
Hiệu công hiệu; hiệu quả; lợi ích