睦月 [Mục Nguyệt]
むつき

Danh từ chung

tháng đầu tiên của lịch âm

Danh từ chung

tháng Giêng

Hán tự

Mục thân mật; thân thiện; hòa hợp
Nguyệt tháng; mặt trăng