睦む [Mục]
むつむ
Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ
hòa thuận; hòa hợp; thân mật
🔗 睦ぶ
Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ
hòa thuận; hòa hợp; thân mật
🔗 睦ぶ