睦まじい [Mục]
むつまじい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

hòa thuận (cặp đôi, gia đình, v.v.); hạnh phúc; thân thiện; thân mật

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

姉妹しまいむつまじくらした。
Hai chị em sống rất hòa thuận với nhau.
トムとメアリーはなかむつまじくらしている。
Tom và Mary sống hạnh phúc bên nhau.
結婚けっこんは、むつまじければ理想郷りそうきょうあらそえねば地獄じごく
Nếu quan hệ vợ chồng mà tốt đẹp, thì cuộc sống hôn nhân sẽ là thiên đường. Nếu quan hệ vợ chồng mà tồi tệ, thì cuộc sống hôn nhân sẽ trở thành địa ngục trần gian.

Hán tự

Mục thân mật; thân thiện; hòa hợp