睡眠病 [Thụy Miên Bệnh]
すいみんびょう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

bệnh ngủ

Hán tự

Thụy buồn ngủ; ngủ
Miên ngủ; chết; buồn ngủ
Bệnh bệnh; ốm

Từ liên quan đến 睡眠病