Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
睡眠導入剤
[Thụy Miên Đạo Nhập Tề]
すいみんどうにゅうざい
🔊
Danh từ chung
thuốc gây ngủ
Hán tự
睡
Thụy
buồn ngủ; ngủ
眠
Miên
ngủ; chết; buồn ngủ
導
Đạo
hướng dẫn; dẫn dắt; chỉ đạo; dẫn đường
入
Nhập
vào; chèn
剤
Tề
liều; thuốc
Từ liên quan đến 睡眠導入剤
催眠剤
さいみんざい
thuốc ngủ; thuốc thôi miên; thuốc an thần
催眠薬
さいみんやく
thuốc ngủ
眠り薬
ねむりぐすり
thuốc ngủ